Thông số kỹ thuật
- Model: K-7018
- Tiêu chuẩn:
- KSD 7006 : E5016
- AWSA5.1 : E7018
- ENISO 2560-A : E42 3 B 32 H10
- ENISO 2560-B : E49 18 A U H10
- JISZ 3211 : E4918
- Đường kính que : 2.6~6.0mm
- Thành phần hóa học:
- C: 0.07%; Si: 0.61%; Mn: 0.87%; P: 0.015%; S: 0.011%; Cr: 0.03%; Ni:0.02%; Mo:0.01%
- Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
- Giới hạn chảy YS(MPa): 480
- Độ bền kéo TS(MPa): 570
- Độ giãn dài EL (%): 30
- Cực hàn: AC & DC(+)
- Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
- Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
- Hãng sản xuất: KISWEL
- Xuất Xứ : MALAYSIA
- Thành Phần Hóa học(%)
C
Si
Mn
P
S
Cr
Ni
Mo
0.07
0.61
0.87
0.015
0.011
0.03
0.02
0.01
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa)
T.S (MPa)
EI. (%)
Hardness (HV)
IV (J)
PWHT
480
570
30
–
70 (-30℃)
–
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn
Đường kính Que
(mm)
Dòng hàn (A)
Điện Thế Hàn(V)
Min.
Max.
Min.
Max.
F, HF
2.6mm
VU, OH
2.6mm
F, HF
3.2mm
VU, OH
3.2mm
F, HF
4.0mm
VU, OH
4.0mm
F, HF
5.0mm
VU, OH
5.0mm
F, HF
6.0mm